FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thabo Matlaba

13.12.1987(36) 169cm 75Kg
ST64
RW66
CF66
RF66
CAM66
CM66
CDM64
RM65
RB66
RWB66
CB62
SW62
GK22
Sức mạnh
51
Thể lực
65
Tăng tốc
75
Tốc độ
71
Nhảy
50
Khéo léo
69
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
73
Rê bóng
65
Giữ bóng
66
Kèm người
70
Tranh bóng
68
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
67
Chuyền dài
72
Lực sút
71
Đánh đầu
54
Sút xa
75
Vô-lê
57
Sút xoáy
64
Đá phạt
39
Penalty
43
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
64
Phản ứng
65
Quyết đoán
41
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
21