FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raymon Gaddis

13.1.1990(34) 175cm 68Kg
ST46
RW52
CF50
RF50
CAM51
CM52
CDM56
RM55
RB59
RWB59
CB56
SW56
GK22
Sức mạnh
53
Thể lực
76
Tăng tốc
71
Tốc độ
74
Nhảy
51
Khéo léo
74
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
59
Rê bóng
59
Giữ bóng
55
Kèm người
58
Tranh bóng
58
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
28
Chuyền dài
50
Lực sút
27
Đánh đầu
53
Sút xa
24
Vô-lê
32
Sút xoáy
52
Đá phạt
28
Penalty
39
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
43
Phản ứng
60
Quyết đoán
54
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19