FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zie Diabate

2.3.1989(35) 177cm 65Kg
ST49
RW51
CF49
RF49
CAM49
CM52
CDM57
RM53
RB60
RWB59
CB60
SW60
GK21
Sức mạnh
72
Thể lực
74
Tăng tốc
61
Tốc độ
68
Nhảy
64
Khéo léo
61
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
65
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Kèm người
54
Tranh bóng
62
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
30
Chuyền dài
60
Lực sút
53
Đánh đầu
53
Sút xa
50
Vô-lê
32
Sút xoáy
34
Đá phạt
33
Penalty
48
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
38
Phản ứng
61
Quyết đoán
66
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19