FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Ludden

28.2.1990(34) 179cm 72Kg
ST43
RW46
CF45
RF45
CAM45
CM46
CDM48
RM47
RB50
RWB49
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
49
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
49
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
54
Rê bóng
51
Giữ bóng
47
Kèm người
49
Tranh bóng
51
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
26
Chuyền dài
49
Lực sút
47
Đánh đầu
43
Sút xa
36
Vô-lê
43
Sút xoáy
59
Đá phạt
55
Penalty
32
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
43
Phản ứng
42
Quyết đoán
48
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17