FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Mayi

14.1.1993(31) 182cm 78Kg
ST61
RW61
CF61
RF61
CAM58
CM50
CDM40
RM60
RB43
RWB45
CB37
SW37
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
62
Tăng tốc
75
Tốc độ
77
Nhảy
58
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
15
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
25
Tranh bóng
19
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
62
Chuyền dài
32
Lực sút
55
Đánh đầu
58
Sút xa
49
Vô-lê
55
Sút xoáy
44
Đá phạt
41
Penalty
52
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
54
Phản ứng
62
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13