FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steeve Yago

16.12.1992(31) 180cm 77Kg
ST55
RW57
CF55
RF55
CAM55
CM58
CDM64
RM59
RB65
RWB65
CB66
SW66
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
71
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
59
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
69
Rê bóng
60
Giữ bóng
66
Kèm người
68
Tranh bóng
64
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
38
Chuyền dài
59
Lực sút
57
Đánh đầu
63
Sút xa
35
Vô-lê
39
Sút xoáy
48
Đá phạt
34
Penalty
46
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
47
Phản ứng
65
Quyết đoán
76
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15