FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roger

3.1.1991(33) 179cm 74Kg
ST68
RW66
CF66
RF66
CAM63
CM56
CDM45
RM64
RB46
RWB49
CB41
SW42
GK23
Sức mạnh
64
Thể lực
65
Tăng tốc
75
Tốc độ
71
Nhảy
71
Khéo léo
75
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
23
Rê bóng
69
Giữ bóng
68
Kèm người
17
Tranh bóng
35
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
73
Chuyền dài
41
Lực sút
75
Đánh đầu
59
Sút xa
59
Vô-lê
75
Sút xoáy
41
Đá phạt
45
Penalty
69
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
52
Phản ứng
69
Quyết đoán
60
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13