FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Baek Sung Dong

13.8.1991(33) 171cm 67Kg
ST55
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM56
CDM48
RM58
RB49
RWB51
CB43
SW42
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
62
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
62
Khéo léo
64
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
32
Rê bóng
61
Giữ bóng
57
Kèm người
32
Tranh bóng
36
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
54
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
44
Sút xa
53
Vô-lê
54
Sút xoáy
53
Đá phạt
54
Penalty
57
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
61
Phản ứng
58
Quyết đoán
25
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15