FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matias Ballini

19.12.1988(35) 173cm 75Kg
ST45
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM49
CDM56
RM47
RB55
RWB54
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
64
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
62
Khéo léo
59
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
60
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
57
Tranh bóng
59
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
34
Chuyền dài
51
Lực sút
52
Đánh đầu
47
Sút xa
33
Vô-lê
39
Sút xoáy
37
Đá phạt
28
Penalty
34
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
39
Phản ứng
53
Quyết đoán
77
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16