FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mike van der Hoorn

15.10.1992(32) 190cm 83Kg
ST53
RW45
CF48
RF48
CAM47
CM52
CDM61
RM48
RB57
RWB55
CB66
SW67
GK20
Sức mạnh
82
Thể lực
53
Tăng tốc
40
Tốc độ
46
Nhảy
77
Khéo léo
30
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
61
Rê bóng
46
Giữ bóng
57
Kèm người
71
Tranh bóng
73
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
48
Chuyền dài
65
Lực sút
75
Đánh đầu
71
Sút xa
27
Vô-lê
33
Sút xoáy
37
Đá phạt
36
Penalty
48
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
42
Phản ứng
54
Quyết đoán
67
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20