FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdullah Al Hafith

25.12.1992(31) 188cm 75Kg
ST46
RW43
CF44
RF44
CAM44
CM49
CDM57
RM46
RB56
RWB55
CB60
SW59
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
78
Tăng tốc
52
Tốc độ
69
Nhảy
69
Khéo léo
61
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
58
Rê bóng
36
Giữ bóng
45
Kèm người
60
Tranh bóng
58
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
37
Chuyền dài
63
Lực sút
43
Đánh đầu
57
Sút xa
35
Vô-lê
38
Sút xoáy
36
Đá phạt
27
Penalty
44
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
42
Phản ứng
60
Quyết đoán
77
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12