FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chuli

25.1.1991(33) 170cm 59Kg
ST64
RW67
CF65
RF65
CAM65
CM59
CDM49
RM66
RB50
RWB53
CB45
SW45
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
51
Tăng tốc
70
Tốc độ
77
Nhảy
71
Khéo léo
71
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
28
Rê bóng
69
Giữ bóng
69
Kèm người
38
Tranh bóng
30
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
63
Chuyền dài
55
Lực sút
62
Đánh đầu
56
Sút xa
57
Vô-lê
52
Sút xoáy
56
Đá phạt
39
Penalty
65
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
63
Phản ứng
62
Quyết đoán
43
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20