FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giannis Skondras

21.2.1990(34) 179cm 79Kg
ST53
RW54
CF52
RF52
CAM52
CM54
CDM59
RM55
RB61
RWB61
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
70
Tăng tốc
63
Tốc độ
66
Nhảy
63
Khéo léo
62
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
61
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
62
Tranh bóng
63
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
44
Chuyền dài
57
Lực sút
55
Đánh đầu
62
Sút xa
52
Vô-lê
34
Sút xoáy
44
Đá phạt
46
Penalty
53
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
43
Phản ứng
62
Quyết đoán
70
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16