FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Packie Mailey

18.4.1988(36) 191cm 85Kg
ST32
RW26
CF27
RF27
CAM27
CM31
CDM43
RM28
RB42
RWB39
CB50
SW50
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
44
Tăng tốc
30
Tốc độ
33
Nhảy
49
Khéo léo
32
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
47
Rê bóng
24
Giữ bóng
25
Kèm người
54
Tranh bóng
52
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
22
Chuyền dài
34
Lực sút
38
Đánh đầu
59
Sút xa
28
Vô-lê
23
Sút xoáy
30
Đá phạt
22
Penalty
19
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
21
Phản ứng
44
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12