FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Calum Mallace

10.1.1990(34) 186cm 82Kg
ST51
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM54
CDM57
RM51
RB54
RWB54
CB58
SW58
GK22
Sức mạnh
75
Thể lực
63
Tăng tốc
44
Tốc độ
46
Nhảy
54
Khéo léo
45
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
51
Rê bóng
49
Giữ bóng
51
Kèm người
55
Tranh bóng
57
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
42
Chuyền dài
57
Lực sút
64
Đánh đầu
58
Sút xa
53
Vô-lê
55
Sút xoáy
51
Đá phạt
56
Penalty
49
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
56
Phản ứng
47
Quyết đoán
79
TM phát bóng
19
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20