FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ethan Finlay

6.8.1990(34) 175cm 75Kg
ST63
RW65
CF64
RF64
CAM63
CM59
CDM53
RM65
RB54
RWB56
CB48
SW48
GK20
Sức mạnh
47
Thể lực
74
Tăng tốc
79
Tốc độ
81
Nhảy
60
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
27
Rê bóng
64
Giữ bóng
65
Kèm người
54
Tranh bóng
40
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
62
Chuyền dài
51
Lực sút
67
Đánh đầu
54
Sút xa
56
Vô-lê
47
Sút xoáy
66
Đá phạt
44
Penalty
57
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
61
Phản ứng
59
Quyết đoán
57
TM phát bóng
15
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17