FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dominik Wydra

21.3.1994(30) 185cm 79Kg
ST55
RW57
CF57
RF57
CAM58
CM59
CDM61
RM57
RB60
RWB60
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
66
Tăng tốc
61
Tốc độ
59
Nhảy
59
Khéo léo
58
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
66
Rê bóng
55
Giữ bóng
64
Kèm người
62
Tranh bóng
63
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
53
Chuyền dài
57
Lực sút
57
Đánh đầu
48
Sút xa
64
Vô-lê
51
Sút xoáy
50
Đá phạt
47
Penalty
56
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
56
Phản ứng
55
Quyết đoán
67
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16