FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pierce Sweeney

11.9.1994(29) 178cm 80Kg
ST45
RW48
CF46
RF46
CAM47
CM48
CDM51
RM50
RB53
RWB53
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
55
Tăng tốc
60
Tốc độ
70
Nhảy
65
Khéo léo
42
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
53
Rê bóng
57
Giữ bóng
50
Kèm người
55
Tranh bóng
54
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
26
Chuyền dài
47
Lực sút
45
Đánh đầu
55
Sút xa
32
Vô-lê
23
Sút xoáy
32
Đá phạt
23
Penalty
33
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
47
Phản ứng
45
Quyết đoán
51
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17