FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Modou Barrow

13.10.1992(32) 176cm 63Kg
ST60
RW66
CF64
RF64
CAM64
CM59
CDM49
RM65
RB51
RWB54
CB41
SW40
GK20
Sức mạnh
34
Thể lực
59
Tăng tốc
83
Tốc độ
84
Nhảy
45
Khéo léo
72
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
30
Rê bóng
68
Giữ bóng
71
Kèm người
33
Tranh bóng
33
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
57
Chuyền dài
56
Lực sút
65
Đánh đầu
40
Sút xa
58
Vô-lê
47
Sút xoáy
44
Đá phạt
48
Penalty
59
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
60
Phản ứng
60
Quyết đoán
46
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12