FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nikola Tkalcic

3.12.1989(34) 175cm 70Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM55
CM55
CDM55
RM59
RB58
RWB59
CB53
SW53
GK20
Sức mạnh
53
Thể lực
83
Tăng tốc
79
Tốc độ
81
Nhảy
64
Khéo léo
67
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
52
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
49
Tranh bóng
49
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
37
Chuyền dài
52
Lực sút
64
Đánh đầu
52
Sút xa
54
Vô-lê
47
Sút xoáy
60
Đá phạt
60
Penalty
41
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
51
Phản ứng
63
Quyết đoán
70
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14