FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohamed Yattara

28.7.1993(31) 185cm 77Kg
ST63
RW61
CF62
RF62
CAM60
CM53
CDM42
RM60
RB42
RWB44
CB40
SW41
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
54
Tăng tốc
67
Tốc độ
79
Nhảy
76
Khéo léo
65
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
19
Rê bóng
66
Giữ bóng
63
Kèm người
17
Tranh bóng
28
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
62
Chuyền dài
47
Lực sút
66
Đánh đầu
67
Sút xa
54
Vô-lê
53
Sút xoáy
49
Đá phạt
41
Penalty
61
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
53
Phản ứng
57
Quyết đoán
48
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13