FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Lozano

31.7.1984(39) 183cm 81Kg
ST43
RW39
CF40
RF40
CAM39
CM42
CDM52
RM40
RB52
RWB48
CB60
SW61
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
42
Tăng tốc
59
Tốc độ
49
Nhảy
51
Khéo léo
42
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
56
Rê bóng
42
Giữ bóng
38
Kèm người
62
Tranh bóng
67
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
28
Chuyền dài
47
Lực sút
43
Đánh đầu
70
Sút xa
31
Vô-lê
37
Sút xoáy
35
Đá phạt
28
Penalty
46
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
34
Phản ứng
53
Quyết đoán
75
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20