FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jakob Haugaard

1.5.1992(32) 199cm 87Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM25
CM25
CDM26
RM25
RB25
RWB25
CB26
SW25
GK58
Sức mạnh
62
Thể lực
33
Tăng tốc
45
Tốc độ
43
Nhảy
50
Khéo léo
33
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
19
Kèm người
13
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
13
Chuyền dài
26
Lực sút
23
Đánh đầu
17
Sút xa
14
Vô-lê
15
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
20
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
26
Phản ứng
56
Quyết đoán
26
TM phát bóng
53
TM đổ người
60
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
61