FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Villareal

10.9.1993(31) 172cm 73Kg
ST60
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM57
CDM50
RM61
RB49
RWB51
CB46
SW46
GK21
Sức mạnh
48
Thể lực
54
Tăng tốc
74
Tốc độ
64
Nhảy
73
Khéo léo
79
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
37
Rê bóng
65
Giữ bóng
65
Kèm người
42
Tranh bóng
33
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
60
Chuyền dài
55
Lực sút
63
Đánh đầu
52
Sút xa
65
Vô-lê
58
Sút xoáy
70
Đá phạt
62
Penalty
55
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
62
Phản ứng
58
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
15