FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hernan Pertuz

31.3.1989(35) 183cm 78Kg
ST40
RW38
CF38
RF38
CAM40
CM45
CDM56
RM40
RB55
RWB52
CB61
SW62
GK21
Sức mạnh
72
Thể lực
58
Tăng tốc
52
Tốc độ
49
Nhảy
51
Khéo léo
59
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
63
Rê bóng
25
Giữ bóng
44
Kèm người
61
Tranh bóng
65
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
23
Chuyền dài
49
Lực sút
34
Đánh đầu
66
Sút xa
24
Vô-lê
37
Sút xoáy
29
Đá phạt
30
Penalty
41
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
40
Phản ứng
65
Quyết đoán
69
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11