FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Warren Creavalle

14.8.1990(34) 183cm 70Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM57
CDM60
RM59
RB59
RWB58
CB60
SW60
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
60
Tăng tốc
80
Tốc độ
74
Nhảy
62
Khéo léo
68
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
53
Rê bóng
65
Giữ bóng
56
Kèm người
55
Tranh bóng
61
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
54
Chuyền dài
60
Lực sút
39
Đánh đầu
62
Sút xa
36
Vô-lê
24
Sút xoáy
42
Đá phạt
33
Penalty
40
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
55
Phản ứng
59
Quyết đoán
74
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14