FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Webster

4.1.1995(29) 191cm 75Kg
ST49
RW52
CF50
RF50
CAM52
CM57
CDM63
RM55
RB63
RWB62
CB64
SW65
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
76
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
70
Khéo léo
54
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
67
Rê bóng
62
Giữ bóng
70
Kèm người
64
Tranh bóng
68
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
30
Chuyền dài
66
Lực sút
43
Đánh đầu
68
Sút xa
32
Vô-lê
33
Sút xoáy
31
Đá phạt
34
Penalty
28
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
42
Phản ứng
50
Quyết đoán
64
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17