FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Keane

11.1.1993(31) 191cm 82Kg
ST63
RW63
CF62
RF62
CAM64
CM66
CDM73
RM65
RB73
RWB72
CB78
SW78
GK22
Sức mạnh
85
Thể lực
74
Tăng tốc
75
Tốc độ
67
Nhảy
78
Khéo léo
61
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
79
Rê bóng
72
Giữ bóng
74
Kèm người
81
Tranh bóng
80
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
51
Chuyền dài
68
Lực sút
52
Đánh đầu
86
Sút xa
52
Vô-lê
44
Sút xoáy
54
Đá phạt
36
Penalty
47
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
54
Phản ứng
71
Quyết đoán
68
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16