FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jere Uronen

13.7.1994(29) 177cm 74Kg
ST61
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM62
CDM65
RM62
RB65
RWB66
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
77
Tăng tốc
71
Tốc độ
56
Nhảy
62
Khéo léo
71
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
69
Rê bóng
62
Giữ bóng
67
Kèm người
66
Tranh bóng
64
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
55
Chuyền dài
57
Lực sút
74
Đánh đầu
54
Sút xa
64
Vô-lê
51
Sút xoáy
68
Đá phạt
63
Penalty
48
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
59
Phản ứng
67
Quyết đoán
72
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13