FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mikael Boman

14.7.1988(36) 188cm 90Kg
ST62
RW55
CF58
RF58
CAM56
CM53
CDM47
RM55
RB45
RWB46
CB47
SW47
GK20
Sức mạnh
82
Thể lực
75
Tăng tốc
45
Tốc độ
67
Nhảy
64
Khéo léo
49
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
23
Rê bóng
52
Giữ bóng
58
Kèm người
27
Tranh bóng
31
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
63
Chuyền dài
36
Lực sút
61
Đánh đầu
72
Sút xa
53
Vô-lê
55
Sút xoáy
46
Đá phạt
31
Penalty
59
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
58
Phản ứng
62
Quyết đoán
76
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19