FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johan Blomberg

14.6.1987(37) 176cm 65Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM60
CDM56
RM61
RB53
RWB56
CB49
SW49
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
72
Tăng tốc
62
Tốc độ
69
Nhảy
61
Khéo léo
64
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
36
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
42
Tranh bóng
49
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
59
Chuyền dài
62
Lực sút
62
Đánh đầu
37
Sút xa
64
Vô-lê
49
Sút xoáy
60
Đá phạt
61
Penalty
52
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
59
Phản ứng
58
Quyết đoán
68
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16