FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Hyo Gyun

12.3.1988(36) 185cm 80Kg
ST56
RW52
CF54
RF54
CAM53
CM48
CDM41
RM51
RB39
RWB40
CB39
SW39
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
66
Tăng tốc
57
Tốc độ
57
Nhảy
57
Khéo léo
64
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
22
Rê bóng
54
Giữ bóng
58
Kèm người
23
Tranh bóng
23
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
54
Chuyền dài
36
Lực sút
60
Đánh đầu
61
Sút xa
45
Vô-lê
52
Sút xoáy
27
Đá phạt
29
Penalty
54
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
48
Phản ứng
53
Quyết đoán
48
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17