FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Papa Diouf

22.6.1989(35) 180cm 71Kg
ST57
RW59
CF58
RF58
CAM56
CM50
CDM42
RM58
RB44
RWB46
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
65
Tăng tốc
79
Tốc độ
82
Nhảy
71
Khéo léo
70
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
27
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
25
Tranh bóng
30
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
56
Chuyền dài
39
Lực sút
53
Đánh đầu
38
Sút xa
49
Vô-lê
54
Sút xoáy
47
Đá phạt
27
Penalty
49
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
44
Phản ứng
56
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17