FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simon Tibbling

7.9.1994(29) 174cm 72Kg
ST59
RW65
CF64
RF64
CAM67
CM67
CDM64
RM67
RB62
RWB64
CB57
SW57
GK23
Sức mạnh
62
Thể lực
73
Tăng tốc
71
Tốc độ
66
Nhảy
39
Khéo léo
74
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
50
Rê bóng
71
Giữ bóng
70
Kèm người
53
Tranh bóng
60
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
48
Chuyền dài
63
Lực sút
57
Đánh đầu
52
Sút xa
52
Vô-lê
41
Sút xoáy
64
Đá phạt
40
Penalty
53
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
71
Phản ứng
67
Quyết đoán
53
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19