FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Broberg

24.9.1990(34) 186cm 74Kg
ST56
RW59
CF57
RF57
CAM57
CM55
CDM50
RM59
RB52
RWB54
CB46
SW46
GK21
Sức mạnh
53
Thể lực
72
Tăng tốc
66
Tốc độ
71
Nhảy
53
Khéo léo
65
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
42
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
39
Tranh bóng
42
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
55
Chuyền dài
50
Lực sút
60
Đánh đầu
45
Sút xa
63
Vô-lê
52
Sút xoáy
59
Đá phạt
50
Penalty
44
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
55
Phản ứng
53
Quyết đoán
52
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19