FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcus Rohden

11.5.1991(33) 182cm 76Kg
ST60
RW61
CF62
RF62
CAM63
CM64
CDM62
RM63
RB59
RWB61
CB56
SW56
GK22
Sức mạnh
64
Thể lực
90
Tăng tốc
65
Tốc độ
69
Nhảy
65
Khéo léo
61
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
50
Rê bóng
63
Giữ bóng
68
Kèm người
49
Tranh bóng
58
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
53
Chuyền dài
63
Lực sút
69
Đánh đầu
38
Sút xa
60
Vô-lê
64
Sút xoáy
59
Đá phạt
41
Penalty
57
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
62
Phản ứng
64
Quyết đoán
77
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19