FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alhassan Kamara

13.1.1993(31) 180cm 82Kg
ST63
RW59
CF61
RF61
CAM58
CM50
CDM41
RM57
RB40
RWB42
CB40
SW40
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
52
Tăng tốc
76
Tốc độ
78
Nhảy
75
Khéo léo
60
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
20
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
22
Tranh bóng
21
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
64
Chuyền dài
39
Lực sút
69
Đánh đầu
51
Sút xa
61
Vô-lê
60
Sút xoáy
48
Đá phạt
40
Penalty
69
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
50
Phản ứng
59
Quyết đoán
71
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18