FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hong Jin Gi

20.10.1990(34) 182cm 82Kg
ST44
RW45
CF42
RF42
CAM41
CM41
CDM51
RM46
RB57
RWB55
CB60
SW61
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
57
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
80
Khéo léo
56
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
57
Rê bóng
47
Giữ bóng
43
Kèm người
64
Tranh bóng
63
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
28
Chuyền dài
34
Lực sút
35
Đánh đầu
67
Sút xa
27
Vô-lê
31
Sút xoáy
31
Đá phạt
37
Penalty
39
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
33
Phản ứng
54
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20