FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Sun Yong

12.3.1989(35) 173cm 67Kg
ST46
RW52
CF50
RF50
CAM52
CM56
CDM59
RM55
RB60
RWB60
CB58
SW58
GK22
Sức mạnh
54
Thể lực
71
Tăng tốc
58
Tốc độ
61
Nhảy
61
Khéo léo
61
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
54
Rê bóng
57
Giữ bóng
57
Kèm người
57
Tranh bóng
62
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
26
Chuyền dài
56
Lực sút
23
Đánh đầu
63
Sút xa
35
Vô-lê
33
Sút xoáy
57
Đá phạt
61
Penalty
55
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
47
Phản ứng
62
Quyết đoán
60
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14