FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Seul Chan

15.8.1993(31) 172cm 65Kg
ST55
RW60
CF58
RF58
CAM58
CM58
CDM60
RM60
RB61
RWB62
CB60
SW59
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
58
Tăng tốc
62
Tốc độ
71
Nhảy
68
Khéo léo
71
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
57
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
45
Chuyền dài
53
Lực sút
45
Đánh đầu
54
Sút xa
49
Vô-lê
32
Sút xoáy
30
Đá phạt
31
Penalty
31
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
49
Phản ứng
59
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11