FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Dong Cheol

1.10.1990(34) 181cm 76Kg
ST44
RW46
CF45
RF45
CAM48
CM51
CDM51
RM49
RB50
RWB51
CB50
SW51
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
69
Tăng tốc
45
Tốc độ
41
Nhảy
70
Khéo léo
61
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
50
Rê bóng
48
Giữ bóng
55
Kèm người
49
Tranh bóng
53
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
33
Chuyền dài
59
Lực sút
34
Đánh đầu
59
Sút xa
37
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
31
Penalty
39
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
47
Phản ứng
53
Quyết đoán
40
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12