FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Slobodan Medojevic

20.11.1990(34) 182cm 77Kg
ST57
RW57
CF58
RF58
CAM59
CM61
CDM65
RM59
RB63
RWB62
CB65
SW65
GK22
Sức mạnh
68
Thể lực
61
Tăng tốc
64
Tốc độ
60
Nhảy
62
Khéo léo
60
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
64
Rê bóng
56
Giữ bóng
66
Kèm người
61
Tranh bóng
66
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
40
Chuyền dài
65
Lực sút
59
Đánh đầu
66
Sút xa
44
Vô-lê
41
Sút xoáy
44
Đá phạt
42
Penalty
46
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
57
Phản ứng
62
Quyết đoán
75
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20