FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gavan Holohan

15.12.1991(32) 180cm 75Kg
ST53
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM54
CDM53
RM55
RB53
RWB53
CB52
SW52
GK21
Sức mạnh
43
Thể lực
51
Tăng tốc
58
Tốc độ
66
Nhảy
78
Khéo léo
57
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
51
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
49
Tranh bóng
56
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
52
Chuyền dài
58
Lực sút
51
Đánh đầu
49
Sút xa
54
Vô-lê
49
Sút xoáy
56
Đá phạt
54
Penalty
52
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
53
Phản ứng
53
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20