FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ruben Kristiansen

20.2.1988(36) 183cm 74Kg
ST52
RW57
CF55
RF55
CAM55
CM55
CDM58
RM58
RB62
RWB62
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
69
Tăng tốc
75
Tốc độ
76
Nhảy
61
Khéo léo
76
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
62
Rê bóng
60
Giữ bóng
56
Kèm người
60
Tranh bóng
66
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
41
Chuyền dài
52
Lực sút
45
Đánh đầu
43
Sút xa
44
Vô-lê
34
Sút xoáy
44
Đá phạt
40
Penalty
45
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
44
Phản ứng
62
Quyết đoán
60
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15