FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesse Lingard

15.12.1992(31) 175cm 62Kg
ST67
RW70
CF69
RF69
CAM69
CM65
CDM58
RM69
RB59
RWB61
CB54
SW54
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
73
Tăng tốc
78
Tốc độ
79
Nhảy
59
Khéo léo
80
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
44
Rê bóng
73
Giữ bóng
72
Kèm người
50
Tranh bóng
44
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
63
Chuyền dài
62
Lực sút
68
Đánh đầu
60
Sút xa
72
Vô-lê
58
Sút xoáy
67
Đá phạt
50
Penalty
64
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
65
Phản ứng
66
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14