FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rory Gaffney

23.10.1989(35) 184cm 76Kg
ST58
RW54
CF55
RF55
CAM52
CM49
CDM43
RM53
RB43
RWB45
CB42
SW43
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
64
Tăng tốc
56
Tốc độ
60
Nhảy
55
Khéo léo
52
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
27
Rê bóng
58
Giữ bóng
50
Kèm người
37
Tranh bóng
34
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
64
Chuyền dài
48
Lực sút
66
Đánh đầu
60
Sút xa
51
Vô-lê
53
Sút xoáy
45
Đá phạt
43
Penalty
51
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
48
Phản ứng
50
Quyết đoán
44
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20