FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Garbhan Coughlan

24.1.1993(31) 180cm 71Kg
ST49
RW49
CF49
RF49
CAM49
CM47
CDM43
RM49
RB43
RWB43
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
48
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
58
Khéo léo
50
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
37
Rê bóng
46
Giữ bóng
50
Kèm người
35
Tranh bóng
36
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
54
Chuyền dài
50
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
38
Vô-lê
46
Sút xoáy
37
Đá phạt
37
Penalty
45
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
47
Phản ứng
50
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17