FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franco Vazquez

22.2.1989(35) 186cm 82Kg
ST74
RW72
CF74
RF74
CAM74
CM72
CDM61
RM72
RB57
RWB59
CB54
SW54
GK23
Sức mạnh
79
Thể lực
76
Tăng tốc
67
Tốc độ
61
Nhảy
56
Khéo léo
74
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
35
Rê bóng
71
Giữ bóng
76
Kèm người
31
Tranh bóng
42
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
74
Chuyền dài
69
Lực sút
71
Đánh đầu
75
Sút xa
82
Vô-lê
72
Sút xoáy
75
Đá phạt
58
Penalty
63
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
80
Phản ứng
84
Quyết đoán
70
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12