FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc Pelosi

17.6.1994(30) 182cm 77Kg
ST55
RW55
CF56
RF56
CAM56
CM56
CDM53
RM56
RB52
RWB53
CB50
SW51
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
68
Tăng tốc
52
Tốc độ
52
Nhảy
51
Khéo léo
57
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
44
Rê bóng
62
Giữ bóng
57
Kèm người
49
Tranh bóng
50
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
50
Chuyền dài
49
Lực sút
64
Đánh đầu
56
Sút xa
42
Vô-lê
38
Sút xoáy
47
Đá phạt
63
Penalty
47
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
54
Phản ứng
57
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12