FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke James

4.11.1994(29) 183cm 80Kg
ST58
RW58
CF58
RF58
CAM57
CM54
CDM49
RM59
RB48
RWB50
CB45
SW45
GK22
Sức mạnh
61
Thể lực
71
Tăng tốc
71
Tốc độ
68
Nhảy
62
Khéo léo
69
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
25
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
35
Tranh bóng
36
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
54
Chuyền dài
50
Lực sút
59
Đánh đầu
56
Sút xa
37
Vô-lê
53
Sút xoáy
46
Đá phạt
35
Penalty
55
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
53
Phản ứng
56
Quyết đoán
60
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16